Có 2 kết quả:
当空 dāng kōng ㄉㄤ ㄎㄨㄥ • 當空 dāng kōng ㄉㄤ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overhead
(2) up in the sky
(2) up in the sky
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overhead
(2) up in the sky
(2) up in the sky
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh